Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
than quả bàng than sàng than tổ ong than thở
than trắng than van than vàng than vãn
than xanh than xương thang thang âm
thang gác thang máy thang mây thanh
thanh âm thanh đạm thanh đới thanh điệu
thanh bình thanh bạch thanh bần thanh cao
thanh cảnh thanh cỡ thanh danh thanh dịch
thanh giáo thanh giản thanh giằng thanh hao
thanh hóa thanh khí thanh khiết thanh la
thanh lâu thanh lí thanh lọc thanh lịch
thanh liêm thanh lương thanh lương trà thanh mai
thanh manh thanh môn thanh mạc thanh mảnh
thanh mẫu thanh minh thanh nữ thanh nhàn
thanh nhã thanh nhạc thanh niên thanh phong
thanh quang thanh quản thanh quản học thanh quản kí
thanh răng thanh sắc thanh sử thanh sơn
thanh tao thanh táo thanh tâm thanh tân
thanh tĩnh thanh tú thanh tịnh thanh thanh
thanh thải thanh thản thanh thảnh thanh thất
thanh thế thanh thỏa thanh thiên thanh thoát
thanh thuỷ thanh toán thanh tra thanh trà
thanh trừ thanh trừng thanh truyền thanh trượt
thanh vân thanh vận thanh vắng thanh xuân
thanh y thanh yên thao thao diễn
thao láo thao luyện thao lược thao tác
thao túng thao thao thao thức thao trường
thau thau chua thau tháu thay
thay áo thay đổi thay chân thay lòng
thay lông thay lảy thay lời thay phiên
thay thế thay vì thà thà rằng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.